Thời gian chính xác trong Nimy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 21:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:17, Trăng lặn 20:01, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 21:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:41, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:14, Trăng lặn 23:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bỉ | |
+32 | |
Wallonie | |
Province du Hainaut | |
Nimy | |
Europe/Brussels, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 50°28'36" N; Kinh độ: 3°57'19" E; DD: 50.4767, 3.95516; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 35; | |
Afrikaans: NimyAzərbaycanca: NimyBahasa Indonesia: NimyDansk: NimyDeutsch: NimyEesti: NimyEnglish: NimyEspañol: NimyFilipino: NimyFrançaise: NimyHrvatski: NimyItaliano: NimyLatviešu: NimyLietuvių: NimyMagyar: NimyMelayu: NimyNederlands: NimyNorsk bokmål: NimyOʻzbekcha: NimyPolski: NimyPortuguês: NimyRomână: NimyShqip: NimySlovenčina: NimySlovenščina: NimySuomi: NimySvenska: NimyTiếng Việt: NimyTürkçe: NimyČeština: NimyΕλληνικά: ΝιμιБеларуская: НімыБългарски: НимъКыргызча: НимыМакедонски: ЊимиМонгол: НимыРусский: НимыСрпски: ЊимиТоҷикӣ: НимыУкраїнська: НімиҚазақша: НимыՀայերեն: Նիմիעברית: נִימִיاردو: نِمْیْالعربية: نيميفارسی: نیمیमराठी: निम्य्हिन्दी: निम्य्বাংলা: নিম্য্ગુજરાતી: નિમ્ય્தமிழ்: நிம்ய்తెలుగు: నిమ్య్ಕನ್ನಡ: ನಿಮ್ಯ್മലയാളം: നിമ്യ്සිංහල: නිම්ය්ไทย: นิมฺยฺქართული: Ნიმი中國: Nimy日本語: ニンイ한국어: 니미 |