Thời gian chính xác trong Grborezi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:53, Trăng lặn 23:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:23, Trăng lặn 00:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Bosna và Hercegovina | |
+387 | |
Liên bang Bosna và Hercegovina | |
Grborezi | |
Europe/Sarajevo, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°48'23" N; Kinh độ: 16°55'21" E; DD: 43.8064, 16.9225; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 716; | |
Afrikaans: GrboreziAzərbaycanca: GrboreziBahasa Indonesia: GrboreziDansk: GrboreziDeutsch: GrboreziEesti: GrboreziEnglish: GrboreziEspañol: GrboreziFilipino: GrboreziFrançaise: GrboreziHrvatski: GrboreziItaliano: GrboreziLatviešu: GrboreziLietuvių: GrboreziMagyar: GrboreziMelayu: GrboreziNederlands: GrboreziNorsk bokmål: GrboreziOʻzbekcha: GrboreziPolski: GrboreziPortuguês: GrboreziRomână: GrboreziShqip: GrboreziSlovenčina: GrboreziSlovenščina: GrboreziSuomi: GrboreziSvenska: GrboreziTiếng Việt: GrboreziTürkçe: GrboreziČeština: GrboreziΕλληνικά: ΓρβορεζιБеларуская: ГрборэзіБългарски: ГрборезиКыргызча: ГрборезиМакедонски: ГрборезиМонгол: ГрборезиРусский: ГрборезиСрпски: ГрборезиТоҷикӣ: ГрборезиУкраїнська: ҐрборезіҚазақша: ГрборезиՀայերեն: Գրբօրեզիעברית: גרבִּוֹרֱזִיاردو: گْرْبوریزِالعربية: غربورزيفارسی: گربرزیमराठी: ग्र्बोरेज़िहिन्दी: ग्र्बोरेज़िবাংলা: গ্র্বোরেজ়িગુજરાતી: ગ્ર્બોરેજ઼િதமிழ்: க்ர்போரேஃஜிతెలుగు: గ్ర్బోరేజిಕನ್ನಡ: ಗ್ರ್ಬೋರೇಜ಼ಿമലയാളം: ഗ്ര്ബോരേജിසිංහල: ග්ර්බෝරේජිไทย: คฺรฺโพเรซิქართული: Გრბორეზი中國: Grborezi日本語: ゲレボリェズィ한국어: ㄱㄹ보레지 | |