Thời gian chính xác trong Xoruzlu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:08, Trăng lặn 05:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:09, Trăng lặn 06:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:06, Trăng lặn 06:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Tartar | |
Xoruzlu | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°26'31" N; Kinh độ: 47°0'59" E; DD: 40.442, 47.0164; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 121; | |
Afrikaans: XoruzluAzərbaycanca: XoruzluBahasa Indonesia: XoruzluDansk: XoruzluDeutsch: XoruzluEesti: XoruzluEnglish: XoruzluEspañol: XoruzluFilipino: XoruzluFrançaise: XoruzluHrvatski: XoruzluItaliano: XoruzluLatviešu: XoruzluLietuvių: XoruzluMagyar: XoruzluMelayu: XoruzluNederlands: XoruzluNorsk bokmål: XoruzluOʻzbekcha: XoruzluPolski: XoruzluPortuguês: XoruzluRomână: XoruzluShqip: XoruzluSlovenčina: XoruzluSlovenščina: XoruzluSuomi: XoruzluSvenska: XoruzluTiếng Việt: XoruzluTürkçe: XoruzluČeština: XoruzluΕλληνικά: ΞορυζλυБеларуская: КсорузлуБългарски: КсорузлуКыргызча: КсорузлуМакедонски: КсорузлуМонгол: КсорузлуРусский: КсорузлуСрпски: КсорузлуТоҷикӣ: КсорузлуУкраїнська: КсорузлуҚазақша: КсорузлуՀայերեն: Կսօրուզլուעברית: קסִוֹרִוּזלִוּاردو: کْسورُزْلُالعربية: كسوروزلوفارسی: کسروزلوमराठी: क्सोरुज़्लुहिन्दी: क्सोरुज़्लुবাংলা: ক্সোরুজ়্লুગુજરાતી: ક્સોરુજ઼્લુதமிழ்: க்ஸோருஃஜ்லுతెలుగు: క్సోరుజ్లుಕನ್ನಡ: ಕ್ಸೋರುಜ಼್ಲುമലയാളം: ക്സോരുജ്ലുසිංහල: ක්සෝරුජ්ලුไทย: โกฺสรุซฺลุქართული: Კსორუზლუ中國: Xoruzlu日本語: ケソㇽゼル한국어: ㅋ소룾루 | |