Thời gian chính xác trong Xırmandalı:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:03, Trăng lặn 10:55, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:33, Trăng lặn 12:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 19:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:00, Trăng lặn 13:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Bilasuvar Rayon | |
Xırmandalı | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°27'4" N; Kinh độ: 48°36'27" E; DD: 39.4511, 48.6075; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 0; | |
Afrikaans: XirmandaliAzərbaycanca: XırmandalıBahasa Indonesia: XirmandaliDansk: XirmandaliDeutsch: XirmandaliEesti: XirmandaliEnglish: XirmandaliEspañol: XirmandaliFilipino: XirmandaliFrançaise: XirmandaliHrvatski: XirmandaliItaliano: XirmandaliLatviešu: XirmandaliLietuvių: XirmandaliMagyar: XirmandaliMelayu: XirmandaliNederlands: XirmandaliNorsk bokmål: XirmandaliOʻzbekcha: XirmandaliPolski: XirmandaliPortuguês: XirmandaliRomână: XirmandaliShqip: XirmandaliSlovenčina: XirmandaliSlovenščina: XirmandaliSuomi: XirmandaliSvenska: XirmandaliTiếng Việt: XırmandalıTürkçe: XirmandaliČeština: XirmandaliΕλληνικά: ΞιρμανδαλιБеларуская: КсірмандаліБългарски: КсирмандалиКыргызча: КсирмандалиМакедонски: КсирмандаљиМонгол: КсирмандалиРусский: КсирмандалиСрпски: КсирмандаљиТоҷикӣ: КсирмандалиУкраїнська: КсірмандаліҚазақша: КсирмандалиՀայերեն: Կսիրմանդալիעברית: קסִירמָנדָלִיاردو: کْسِرْمَنْدَلِالعربية: كسيرمانداليفارسی: کسیرمندلیमराठी: क्सिर्मन्दलिहिन्दी: क्सिर्मन्दलिবাংলা: ক্সির্মন্দলিગુજરાતી: ક્સિર્મન્દલિதமிழ்: க்ஸிர்மந்தலிతెలుగు: క్సిర్మందలిಕನ್ನಡ: ಕ್ಸಿರ್ಮಂದಲಿമലയാളം: ക്സിർമന്ദലിසිංහල: ක්සිර්මන්දලිไทย: กฺสิรฺมนฺทลิქართული: Კსირმანდალი中國: Xirmandali日本語: ケㇱレマンダリ한국어: ㅋ시ㄹ만다리 | |