Thời gian chính xác trong Sabir:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:24, Trăng lặn 14:25, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 15:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:13, Trăng lặn 16:57, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Shamakhi | |
Sabir | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°35'10" N; Kinh độ: 48°42'24" E; DD: 40.586, 48.7067; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 575; | |
Afrikaans: SabirAzərbaycanca: SabirBahasa Indonesia: SabirDansk: SabirDeutsch: SabirEesti: SabirEnglish: SabirEspañol: SabirFilipino: SabirFrançaise: SabirHrvatski: SabirItaliano: SabirLatviešu: SabirLietuvių: SabirMagyar: SabirMelayu: SabirNederlands: SabirNorsk bokmål: SabirOʻzbekcha: SabirPolski: SabirPortuguês: SabirRomână: SabirShqip: SabirSlovenčina: SabirSlovenščina: SabirSuomi: SabirSvenska: SabirTiếng Việt: SabirTürkçe: SabirČeština: SabirΕλληνικά: ΣαβιρБеларуская: СабірБългарски: СабирКыргызча: СабирМакедонски: СабирМонгол: СабирРусский: СабирСрпски: СабирТоҷикӣ: СабирУкраїнська: СабірҚазақша: СабирՀայերեն: Սաբիրעברית: סָבִּירاردو: سَبِرْالعربية: سابيرفارسی: صبیرमराठी: सबिर्हिन्दी: सबिर्বাংলা: সবির্ગુજરાતી: સબિર્தமிழ்: ஸபிர்తెలుగు: సబిర్ಕನ್ನಡ: ಸಬಿರ್മലയാളം: സബിർසිංහල: සබිර්ไทย: สพิรฺქართული: Საბირ中國: Sabir日本語: サビレ한국어: 사비ㄹ |