Thời gian chính xác trong Dashbashy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:50, Trăng lặn 18:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:24, Trăng lặn 19:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:08, Trăng lặn 21:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Azerbaijan | |
+994 | |
Cəbrayıl Rayonu | |
Dashbashy | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°28'8" N; Kinh độ: 46°57'24" E; DD: 39.4688, 46.9568; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 991; | |
Afrikaans: DashbashyAzərbaycanca: DaşbaşıBahasa Indonesia: DashbashyDansk: DashbashyDeutsch: DashbashyEesti: DashbashyEnglish: DashbashyEspañol: DashbashyFilipino: DashbashyFrançaise: DashbashyHrvatski: DashbashyItaliano: DashbashyLatviešu: DashbashyLietuvių: DashbashyMagyar: DashbashyMelayu: DashbashyNederlands: DashbashyNorsk bokmål: DashbashyOʻzbekcha: DashbashyPolski: DashbashyPortuguês: DashbashyRomână: DashbashyShqip: DashbashySlovenčina: DashbashySlovenščina: DashbashySuomi: DashbashySvenska: DashbashyTiếng Việt: DashbashyTürkçe: DashbashyČeština: DashbashyΕλληνικά: ΔασχβασχιБеларуская: ДашбашыБългарски: ДашбашъКыргызча: ДашбашыМакедонски: ДашбашиМонгол: ДашбашыРусский: ДашбашыСрпски: ДашбашиТоҷикӣ: ДашбашыУкраїнська: ДашбашиҚазақша: ДашбашыՀայերեն: Քարաքլուխעברית: דָשׁבָּשִׁיاردو: دَسْہْبَسْہْیْالعربية: داشباشيفارسی: دشبشیमराठी: दस्ह्बस्ह्य्हिन्दी: दस्ह्बस्ह्य्বাংলা: দস্হ্বস্হ্য্ગુજરાતી: દસ્હ્બસ્હ્ય્தமிழ்: த³ஸ்ஹ்ப³ஸ்ஹ்ய்తెలుగు: దస్హ్బస్హ్య్ಕನ್ನಡ: ದಸ್ಹ್ಬಸ್ಹ್ಯ್മലയാളം: ദസ്ഹ്ബസ്ഹ്യ്සිංහල: දස්හ්බස්හ්ය්ไทย: ทสฺหฺพสฺหฺยฺქართული: Დაშბაში中國: Dashbashy日本語: ダショバショイ한국어: Dashbashy | |