Thời gian chính xác trong Türnitz:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 14:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:00, Trăng lặn 16:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 17:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Hạ Áo | |
Politischer Bezirk Lilienfeld | |
Türnitz | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°55'52" N; Kinh độ: 15°29'35" E; DD: 47.931, 15.493; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 457; | |
Afrikaans: TuernitzAzərbaycanca: TürnitzBahasa Indonesia: TuernitzDansk: TuernitzDeutsch: TürnitzEesti: TürnitzEnglish: TuernitzEspañol: TuernitzFilipino: TuernitzFrançaise: TürnitzHrvatski: TuernitzItaliano: TuernitzLatviešu: TuernitzLietuvių: TuernitzMagyar: TürnitzMelayu: TuernitzNederlands: TürnitzNorsk bokmål: TuernitzOʻzbekcha: TuernitzPolski: TuernitzPortuguês: TürnitzRomână: TuernitzShqip: TuernitzSlovenčina: TuernitzSlovenščina: TuernitzSuomi: TuernitzSvenska: TürnitzTiếng Việt: TürnitzTürkçe: TürnitzČeština: TuernitzΕλληνικά: ΤυερνιτζБеларуская: ТюрніцБългарски: ТюрницКыргызча: ТюрницМакедонски: ТјурњицМонгол: ТюрницРусский: ТюрницСрпски: ТјурњицТоҷикӣ: ТюрницУкраїнська: ТюрніцҚазақша: ТюрницՀայերեն: Տյուրնիծעברית: טיוּרנִיצاردو: تورنیتزالعربية: تورنیتزفارسی: تورنیتزमराठी: तुएर्नित्ज़्हिन्दी: तुएर्नित्ज़्বাংলা: তুএর্নিৎজ়্ગુજરાતી: તુએર્નિત્જ઼્தமிழ்: துஎர்னித்ஃஜ்తెలుగు: తుఏర్నిత్జ్ಕನ್ನಡ: ತುಏರ್ನಿತ್ಜ಼್മലയാളം: തുഏർനിത്ജ്සිංහල: තුඒර්නිත්ජ්ไทย: ตุเอรนิตซქართული: ტიურნიც中國: 蒂尔尼茨日本語: テュレニツェ한국어: 투어닏즈 | |