Thời gian chính xác trong Scharten:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:11, Trăng lặn 14:29, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:29, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:46, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Austria Thượng | |
Politischer Bezirk Eferding | |
Scharten | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°15'5" N; Kinh độ: 14°2'7" E; DD: 48.2514, 14.0354; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 390; | |
Afrikaans: SchartenAzərbaycanca: SchartenBahasa Indonesia: SchartenDansk: SchartenDeutsch: SchartenEesti: SchartenEnglish: SchartenEspañol: SchartenFilipino: SchartenFrançaise: SchartenHrvatski: SchartenItaliano: SchartenLatviešu: SchartenLietuvių: SchartenMagyar: SchartenMelayu: SchartenNederlands: SchartenNorsk bokmål: SchartenOʻzbekcha: SchartenPolski: SchartenPortuguês: SchartenRomână: SchartenShqip: SchartenSlovenčina: SchartenSlovenščina: SchartenSuomi: SchartenSvenska: SchartenTiếng Việt: SchartenTürkçe: SchartenČeština: SchartenΕλληνικά: ΣχαρτενБеларуская: ШарценБългарски: ШартенКыргызча: ШартенМакедонски: ШартенМонгол: ШартенРусский: ШартенСрпски: ШартенТоҷикӣ: ШартенУкраїнська: ШартенҚазақша: ШартенՀայերեն: Շարտենעברית: שָׁרטֱנاردو: سْچھَرْتینْالعربية: شارتنفارسی: سچرتنमराठी: स्छर्तेन्हिन्दी: स्छर्तेन्বাংলা: স্ছর্তেন্ગુજરાતી: સ્છર્તેન્தமிழ்: ஸ்சர்தேன்తెలుగు: స్ఛర్తేన్ಕನ್ನಡ: ಸ್ಛರ್ತೇನ್മലയാളം: സ്ഛർതേൻසිංහල: ස්ඡර්තේන්ไทย: สฺฉรฺเตนฺქართული: Შარტენ中國: Scharten日本語: シャレチェン한국어: ㅅ차ㄹ텐 |