Thời gian chính xác trong Muggendorf:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:42, Trăng lặn 14:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:58, Trăng lặn 16:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 17:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Hạ Áo | |
Politischer Bezirk Wiener Neustadt | |
Muggendorf | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°54'38" N; Kinh độ: 15°56'7" E; DD: 47.9106, 15.9353; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 450; | |
Afrikaans: MuggendorfAzərbaycanca: MuggendorfBahasa Indonesia: MuggendorfDansk: MuggendorfDeutsch: MuggendorfEesti: MuggendorfEnglish: MuggendorfEspañol: MuggendorfFilipino: MuggendorfFrançaise: MuggendorfHrvatski: MuggendorfItaliano: MuggendorfLatviešu: MuggendorfLietuvių: MuggendorfMagyar: MuggendorfMelayu: MuggendorfNederlands: MuggendorfNorsk bokmål: MuggendorfOʻzbekcha: MuggendorfPolski: MuggendorfPortuguês: MuggendorfRomână: MuggendorfShqip: MuggendorfSlovenčina: MuggendorfSlovenščina: MuggendorfSuomi: MuggendorfSvenska: MuggendorfTiếng Việt: MuggendorfTürkçe: MuggendorfČeština: MuggendorfΕλληνικά: ΜυγγενδορφБеларуская: МуггэндорфБългарски: МуггендорфКыргызча: МуггендорфМакедонски: МуггендорфМонгол: МуггендорфРусский: МуггендорфСрпски: МуггендорфТоҷикӣ: МуггендорфУкраїнська: МуґґендорфҚазақша: МуггендорфՀայերեն: Մուգգենդօրֆעברית: מִוּגגֱנדִוֹרפاردو: مُگّینْدورْفْالعربية: موغجندورففارسی: موگگندرفमराठी: मुग्गेन्दोर्फ़्हिन्दी: मुग्गेन्दोर्फ़्বাংলা: মুগ্গেন্দোর্ফ়্ગુજરાતી: મુગ્ગેન્દોર્ફ઼્தமிழ்: முக்கேந்தோர்ஃப்తెలుగు: ముగ్గేందోర్ఫ్ಕನ್ನಡ: ಮುಗ್ಗೇಂದೋರ್ಫ಼್മലയാളം: മുഗ്ഗേന്ദോർഫ്සිංහල: මුග්ගේන්දෝර්ෆ්ไทย: มุคฺเคนฺโทรฺฟฺქართული: Მუგგენდორპჰ中國: Muggendorf日本語: ㇺゲゲンドレフェ한국어: 무껜도ㄹㅍ |