Thời gian chính xác trong Maitschern:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:49, Trăng lặn 14:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 16:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 17:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Steiermark | |
Politischer Bezirk Liezen | |
Maitschern | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°32'60" N; Kinh độ: 14°7'60" E; DD: 47.55, 14.1333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 714; | |
Afrikaans: MaitschernAzərbaycanca: MaitschernBahasa Indonesia: MaitschernDansk: MaitschernDeutsch: MaitschernEesti: MaitschernEnglish: MaitschernEspañol: MaitschernFilipino: MaitschernFrançaise: MaitschernHrvatski: MaitschernItaliano: MaitschernLatviešu: MaitschernLietuvių: MaitschernMagyar: MaitschernMelayu: MaitschernNederlands: MaitschernNorsk bokmål: MaitschernOʻzbekcha: MaitschernPolski: MaitschernPortuguês: MaitschernRomână: MaitschernShqip: MaitschernSlovenčina: MaitschernSlovenščina: MaitschernSuomi: MaitschernSvenska: MaitschernTiếng Việt: MaitschernTürkçe: MaitschernČeština: MaitschernΕλληνικά: ΜαιτσχερνБеларуская: МайчэрнБългарски: МайчернКыргызча: МайчернМакедонски: МајќернМонгол: МайчернРусский: МайчернСрпски: МајћернТоҷикӣ: МайчернУкраїнська: МайчернҚазақша: МайчернՀայերեն: Մայճերնעברית: מָיצֱ׳רנاردو: مَیتْسْچھیرْنْالعربية: مايتشرنفارسی: میتسچرنमराठी: मैत्स्छेर्न्हिन्दी: मैत्स्छेर्न्বাংলা: মৈৎস্ছের্ন্ગુજરાતી: મૈત્સ્છેર્ન્தமிழ்: மைத்ஸ்சேர்ன்తెలుగు: మైత్స్ఛేర్న్ಕನ್ನಡ: ಮೈತ್ಸ್ಛೇರ್ನ್മലയാളം: മൈത്സ്ഛേർന്සිංහල: මෛත්ස්ඡේර්න්ไทย: ไมตฺเสฺฉรฺนฺქართული: Მაიჩერნ中國: Maitschern日本語: マイチョレン한국어: 마잍ㅅ체ㄹㄴ |