Thời gian chính xác trong Lauffen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:40, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:45, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:02, Trăng lặn 00:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Austria Thượng | |
Politischer Bezirk Gmunden | |
Lauffen | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°40'19" N; Kinh độ: 13°36'57" E; DD: 47.6719, 13.6158; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 619; | |
Afrikaans: LauffenAzərbaycanca: LauffenBahasa Indonesia: LauffenDansk: LauffenDeutsch: LauffenEesti: LauffenEnglish: LauffenEspañol: LauffenFilipino: LauffenFrançaise: LauffenHrvatski: LauffenItaliano: LauffenLatviešu: LauffenLietuvių: LauffenMagyar: LauffenMelayu: LauffenNederlands: LauffenNorsk bokmål: LauffenOʻzbekcha: LauffenPolski: LauffenPortuguês: LauffenRomână: LauffenShqip: LauffenSlovenčina: LauffenSlovenščina: LauffenSuomi: LauffenSvenska: LauffenTiếng Việt: LauffenTürkçe: LauffenČeština: LauffenΕλληνικά: ΛαυφφενБеларуская: ЛауффэнБългарски: ЛауффенКыргызча: ЛауффенМакедонски: ЛауффенМонгол: ЛауффенРусский: ЛауффенСрпски: ЛауффенТоҷикӣ: ЛауффенУкраїнська: ЛауффенҚазақша: ЛауффенՀայերեն: Լաուֆֆենעברית: לָאוּפפֱנاردو: لَوفّینْالعربية: لاوفنفارسی: لوففنमराठी: लौफ़्फ़ेन्हिन्दी: लौफ़्फ़ेन्বাংলা: লৌফ়্ফ়েন্ગુજરાતી: લૌફ઼્ફ઼ેન્தமிழ்: லௌஃப்ஃபேன்తెలుగు: లౌఫ్ఫేన్ಕನ್ನಡ: ಲೌಫ಼್ಫ಼ೇನ್മലയാളം: ലൗഫ്ഫേൻසිංහල: ලෞෆ්ෆේන්ไทย: เลาฟฺเฟนฺქართული: Ლაუპჰპჰენ中國: Lauffen日本語: ラウフェフェイェン한국어: Lauffen |