Thời gian chính xác trong Hasenufer:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 14:28, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:28, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 17:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Austria Thượng | |
Politischer Bezirk Linz-Land | |
Hasenufer | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°11'51" N; Kinh độ: 14°13'21" E; DD: 48.1974, 14.2225; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 277; | |
Afrikaans: HasenuferAzərbaycanca: HasenuferBahasa Indonesia: HasenuferDansk: HasenuferDeutsch: HasenuferEesti: HasenuferEnglish: HasenuferEspañol: HasenuferFilipino: HasenuferFrançaise: HasenuferHrvatski: HasenuferItaliano: HasenuferLatviešu: HasenuferLietuvių: HasenuferMagyar: HasenuferMelayu: HasenuferNederlands: HasenuferNorsk bokmål: HasenuferOʻzbekcha: HasenuferPolski: HasenuferPortuguês: HasenuferRomână: HasenuferShqip: HasenuferSlovenčina: HasenuferSlovenščina: HasenuferSuomi: HasenuferSvenska: HasenuferTiếng Việt: HasenuferTürkçe: HasenuferČeština: HasenuferΕλληνικά: ΧασενυφερБеларуская: ХазенуфэрБългарски: ХазенуферКыргызча: ХазенуферМакедонски: ХазенуферМонгол: ХазенуферРусский: ХазенуферСрпски: ХазенуферТоҷикӣ: ХазенуферУкраїнська: ХазєнуферҚазақша: ХазенуферՀայերեն: Խազենուֆերעברית: כָזֱנִוּפֱרاردو: ہَسینُفیرْالعربية: هاسنوفرفارسی: هسنوفرमराठी: हसेनुफ़ेर्हिन्दी: हसेनुफ़ेर्বাংলা: হসেনুফ়ের্ગુજરાતી: હસેનુફ઼ેર્தமிழ்: ஹஸேனுஃபேர்తెలుగు: హసేనుఫేర్ಕನ್ನಡ: ಹಸೇನುಫ಼ೇರ್മലയാളം: ഹസേനുഫേർසිංහල: හසේනුෆේර්ไทย: หเสนุเฟรฺქართული: Ხაზენუპჰერ中國: Hasenufer日本語: ㇵゼㇴフェイェレ한국어: 하세누페ㄹ |