Thời gian chính xác trong Gramastetten:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:58, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:11, Trăng lặn 14:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:28, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 17:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Austria Thượng | |
Politischer Bezirk Urfahr-Umgebung | |
Gramastetten | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°22'49" N; Kinh độ: 14°11'30" E; DD: 48.3803, 14.1918; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 526; | |
Afrikaans: GramastettenAzərbaycanca: GramastettenBahasa Indonesia: GramastettenDansk: GramastettenDeutsch: GramastettenEesti: GramastettenEnglish: GramastettenEspañol: GramastettenFilipino: GramastettenFrançaise: GramastettenHrvatski: GramastettenItaliano: GramastettenLatviešu: GramastettenLietuvių: GramastettenMagyar: GramastettenMelayu: GramastettenNederlands: GramastettenNorsk bokmål: GramastettenOʻzbekcha: GramastettenPolski: GramastettenPortuguês: GramastettenRomână: GramastettenShqip: GramastettenSlovenčina: GramastettenSlovenščina: GramastettenSuomi: GramastettenSvenska: GramastettenTiếng Việt: GramastettenTürkçe: GramastettenČeština: GramastettenΕλληνικά: ΓραμαστεττενБеларуская: ГрамашцетценБългарски: ГрамащеттенКыргызча: ГрамаштеттенМакедонски: ГрамаштеттенМонгол: ГрамаштеттенРусский: ГрамаштеттенСрпски: ГрамаштеттенТоҷикӣ: ГрамаштеттенУкраїнська: ҐрамаштеттенҚазақша: ГрамаштеттенՀայերեն: Գրամաշտետտենעברית: גרָמָשׁטֱטטֱנاردو: غراماستتنالعربية: غراماستتنفارسی: گرمستتنमराठी: ग्रमस्तेत्तेन्हिन्दी: ग्रमस्तेत्तेन्বাংলা: গ্রমস্তেত্তেন্ગુજરાતી: ગ્રમસ્તેત્તેન્தமிழ்: க்ரமஸ்தெத்தென்తెలుగు: గ్రమస్తేత్తేన్ಕನ್ನಡ: ಗ್ರಮಸ್ತೇತ್ತೇನ್മലയാളം: ഗ്രമസ്തേത്തേൻසිංහල: ග්රමස්තේත්තේන්ไทย: คระมัสเตตเตนქართული: გრამაშტეტტენ中國: 格拉马施特滕日本語: ゲㇻマショチェチェチェン한국어: 그라마스텓텐 | |