Thời gian chính xác trong Anger:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:07, Trăng lặn 16:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 17:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:46, Trăng lặn 19:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Áo | |
+43 | |
Steiermark | |
Politischer Bezirk Liezen | |
Anger | |
Europe/Vienna, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°36'0" N; Kinh độ: 13°49'0" E; DD: 47.6, 13.8167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 877; | |
Afrikaans: AngerAzərbaycanca: AngerBahasa Indonesia: AngerDansk: AngerDeutsch: AngerEesti: AngerEnglish: AngerEspañol: AngerFilipino: AngerFrançaise: AngerHrvatski: AngerItaliano: AngerLatviešu: AngerLietuvių: AngerMagyar: AngerMelayu: AngerNederlands: AngerNorsk bokmål: AngerOʻzbekcha: AngerPolski: AngerPortuguês: AngerRomână: AngerShqip: AngerSlovenčina: AngerSlovenščina: AngerSuomi: AngerSvenska: AngerTiếng Việt: AngerTürkçe: AngerČeština: AngerΕλληνικά: ΑνγκερБеларуская: АнгэрБългарски: АнгерКыргызча: АнгерМакедонски: АнгерМонгол: АнгерРусский: АнгерСрпски: АнгерТоҷикӣ: АнгерУкраїнська: АнґерҚазақша: АнгерՀայերեն: Անգերעברית: אָנגֱרاردو: اَنْگیرْالعربية: انجرفارسی: انگرमराठी: अन्गेर्हिन्दी: अन्गेर्বাংলা: অন্গের্ગુજરાતી: અન્ગેર્தமிழ்: அன்கேர்తెలుగు: అన్గేర్ಕನ್ನಡ: ಅನ್ಗೇರ್മലയാളം: അൻഗേർසිංහල: අන්ගේර්ไทย: อนฺเครฺქართული: Ანგერ中國: Anger日本語: アンゲレ한국어: 안게ㄹ |