Thời gian chính xác trong Urut:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:21, Trăng lặn 05:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:23, Trăng lặn 06:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:20, Trăng lặn 06:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Lori | |
Urut | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 41°4'4" N; Kinh độ: 44°23'47" E; DD: 41.0678, 44.3963; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1459; | |
Afrikaans: UrutAzərbaycanca: UrutBahasa Indonesia: UrutDansk: UrutDeutsch: UrutEesti: UrutEnglish: UrrutEspañol: UrutFilipino: UrutFrançaise: UrutHrvatski: UrutItaliano: UrutLatviešu: UrutLietuvių: UrutMagyar: UrutMelayu: UrrutNederlands: UrutNorsk bokmål: UrutOʻzbekcha: UrutPolski: UrutPortuguês: UrrutRomână: UrutShqip: UrutSlovenčina: UrutSlovenščina: UrutSuomi: UrutSvenska: UrrutTiếng Việt: UrutTürkçe: UrutČeština: UrutΕλληνικά: ΥρρυτБеларуская: УрутБългарски: УрутКыргызча: УрутМакедонски: УрутМонгол: УрутРусский: УрутСрпски: УрутТоҷикӣ: УрутУкраїнська: УрутҚазақша: УрутՀայերեն: Ուռուտעברית: אוּרִוּטاردو: اروتالعربية: اروتفارسی: یورروتमराठी: उर्रुत्हिन्दी: उर्ृतবাংলা: উর্রুৎગુજરાતી: ઉર્રુત્தமிழ்: உர்ருத்తెలుగు: ఉర్రుత్ಕನ್ನಡ: ಉರ್ರುತ್മലയാളം: ഉര്രുത്සිංහල: උර්රුත්ไทย: อุรรุตქართული: ურუტ中國: Urrut日本語: アラット한국어: 우룯 | |