Thời gian chính xác trong Pushkino:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:21, Trăng lặn 05:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:22, Trăng lặn 06:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:19, Trăng lặn 06:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Lori | |
Pushkino | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°57'27" N; Kinh độ: 44°25'21" E; DD: 40.9574, 44.4225; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1470; | |
Afrikaans: PushkinoAzərbaycanca: PushkinoBahasa Indonesia: PushkinoDansk: PushkinoDeutsch: PushkinoEesti: PushkinoEnglish: PushkinoEspañol: PushkinoFilipino: PushkinoFrançaise: PushkinoHrvatski: PushkinoItaliano: PushkinoLatviešu: PushkinoLietuvių: PushkinoMagyar: PushkinoMelayu: PushkinoNederlands: PushkinoNorsk bokmål: PushkinoOʻzbekcha: PushkinoPolski: PushkinoPortuguês: PushkinoRomână: PushkinoShqip: PushkinoSlovenčina: PushkinoSlovenščina: PushkinoSuomi: PushkinoSvenska: PushkinoTiếng Việt: PushkinoTürkçe: PushkinoČeština: PushkinoΕλληνικά: ΠυσχκινοБеларуская: ПушкіноБългарски: ПушкиноКыргызча: ПушкиноМакедонски: ПушкиноМонгол: ПушкиноРусский: ПушкиноСрпски: ПушкиноТоҷикӣ: ПушкиноУкраїнська: ПушкіноҚазақша: ПушкиноՀայերեն: Պուշկինոעברית: פִּוּשׁקִינִוֹاردو: پُسْہْکِنوالعربية: بوشكينوفارسی: پوشکینوमराठी: पुस्ह्किनोहिन्दी: पुस्ह्किनोবাংলা: পুস্হ্কিনোગુજરાતી: પુસ્હ્કિનોதமிழ்: புஸ்ஹ்கினோతెలుగు: పుస్హ్కినోಕನ್ನಡ: ಪುಸ್ಹ್ಕಿನೋമലയാളം: പുസ്ഹ്കിനോසිංහල: පුස්හ්කිනෝไทย: ปุสฺหฺกิโนქართული: Პუშკინო中國: Pushkino日本語: プショキノ한국어: Pushkino | |