Thời gian chính xác trong Kizilkharab:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:07, Trăng lặn 22:23, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:12, Trăng lặn 23:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Gegharkunik | |
Kizilkharab | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°3'49" N; Kinh độ: 45°8'38" E; DD: 40.0636, 45.1439; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2360; | |
Afrikaans: KizilkharabAzərbaycanca: KizilkharabBahasa Indonesia: KizilkharabDansk: KizilkharabDeutsch: KizilkharabEesti: KizilkharabEnglish: KizilkharabEspañol: KizilkharabFilipino: KizilkharabFrançaise: KizilkharabHrvatski: KizilkharabItaliano: KizilkharabLatviešu: KizilkharabLietuvių: KizilkharabMagyar: KizilkharabMelayu: KizilkharabNederlands: KizilkharabNorsk bokmål: KizilkharabOʻzbekcha: KizilkharabPolski: KizilkharabPortuguês: KizilkharabRomână: KizilkharabShqip: KizilkharabSlovenčina: KizilkharabSlovenščina: KizilkharabSuomi: KizilkharabSvenska: KizilkharabTiếng Việt: KizilkharabTürkçe: KizilkharabČeština: KizilkharabΕλληνικά: ΚιζιλχαραβБеларуская: КізільхарабБългарски: КизильхарабКыргызча: КизильхарабМакедонски: КизиљхарабМонгол: КизильхарабРусский: КизильхарабСрпски: КизиљхарабТоҷикӣ: КизильхарабУкраїнська: КізільхарабҚазақша: КизильхарабՀայերեն: Կիզիլխարաբעברית: קִיזִילכָרָבּاردو: کِزِلْکھَرَبْالعربية: كيزيلخارابفارسی: کیزیلخربमराठी: किज़िल्खरब्हिन्दी: किज़िल्खरब्বাংলা: কিজ়িল্খরব্ગુજરાતી: કિજ઼િલ્ખરબ્தமிழ்: கிஃஜில்க²ரப்³తెలుగు: కిజిల్ఖరబ్ಕನ್ನಡ: ಕಿಜ಼ಿಲ್ಖರಬ್മലയാളം: കിജിൽഖരബ്සිංහල: කිජිල්ඛරබ්ไทย: กิซิลฺขรพฺქართული: Კიზილიხარაბ中國: Kizilkharab日本語: キズィレ ㇵㇻベ한국어: Kizilkharab |