Thời gian chính xác trong Jararat:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:22, Trăng lặn 05:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:23, Trăng lặn 06:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:20, Trăng lặn 07:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Shirak | |
Jararat | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°44'16" N; Kinh độ: 44°1'40" E; DD: 40.7377, 44.0277; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1811; | |
Afrikaans: JararatAzərbaycanca: JararatBahasa Indonesia: JararatDansk: JararatDeutsch: JararatEesti: JararatEnglish: JararatEspañol: JararatFilipino: JararatFrançaise: JararatHrvatski: JararatItaliano: JararatLatviešu: JararatLietuvių: JararatMagyar: JararatMelayu: JararatNederlands: JararatNorsk bokmål: JararatOʻzbekcha: JararatPolski: JararatPortuguês: JararatRomână: JararatShqip: JararatSlovenčina: JararatSlovenščina: JararatSuomi: JararatSvenska: JararatTiếng Việt: JararatTürkçe: JararatČeština: JararatΕλληνικά: ΓαραρατБеларуская: ЯраратБългарски: ЯраратКыргызча: ЯраратМакедонски: ЈараратМонгол: ЯраратРусский: ЯраратСрпски: ЈараратТоҷикӣ: ЯраратУкраїнська: ЯраратҚазақша: ЯраратՀայերեն: Յարարատעברית: יָרָרָטاردو: جَرَرَتْالعربية: جاراراتفارسی: جررتमराठी: जररत्हिन्दी: जररत्বাংলা: জররৎગુજરાતી: જરરત્தமிழ்: ஜரரத்తెలుగు: జరరత్ಕನ್ನಡ: ಜರರತ್മലയാളം: ജരരത്සිංහල: ජරරත්ไทย: ชรรตฺქართული: Იარარატ中國: Jararat日本語: ヤㇻㇻチェ한국어: 자라랕 | |