Thời gian chính xác trong Gladzor:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:12, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:23, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 00:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Vayots Dzor | |
Gladzor | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 39°46'52" N; Kinh độ: 45°21'1" E; DD: 39.7812, 45.3504; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1378; | |
Afrikaans: GladzorAzərbaycanca: GladzorBahasa Indonesia: GladzorDansk: GladzorDeutsch: GladzorEesti: GladzorEnglish: GladzorEspañol: GladzorFilipino: GladzorFrançaise: GladzorHrvatski: GladzorItaliano: GladzorLatviešu: GladzorLietuvių: GladzorMagyar: GladzorMelayu: GladzorNederlands: GladzorNorsk bokmål: GladzorOʻzbekcha: GladzorPolski: GladzorPortuguês: GladzorRomână: GladzorShqip: GladzorSlovenčina: GladzorSlovenščina: GladzorSuomi: GladzorSvenska: GladzorTiếng Việt: GladzorTürkçe: GladzorČeština: GladzorΕλληνικά: ΓλαδζορБеларуская: ГладзорБългарски: ГладзорКыргызча: ГладзорМакедонски: ГлаѕорМонгол: ГладзорРусский: ГладзорСрпски: ГладзорТоҷикӣ: ГладзорУкраїнська: ҐладзорҚазақша: ГладзорՀայերեն: Գլաձորעברית: גלָדזִוֹרاردو: غلادزورالعربية: غلادزورفارسی: گلدزرमराठी: ग्लद्ज़ोर्हिन्दी: ग्लादज़ोरবাংলা: গ্লদ্জ়োর্ગુજરાતી: ગ્લદ્જ઼ોર્தமிழ்: க்லத்ஃஜோர்తెలుగు: గ్లద్జోర్ಕನ್ನಡ: ಗ್ಲದ್ಜ಼ೋರ್മലയാളം: ഗ്ലദ്ജോർසිංහල: ග්ලද්ජොර්ไทย: คลัทโซรქართული: გლაძორ中國: Gladzor日本語: グラドゾー한국어: 글라드조 | |