Thời gian chính xác trong Abovyan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 14:43, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:30, Trăng lặn 17:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Armenia | |
+374 | |
Ararat | |
Abovyan | |
Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°2'55" N; Kinh độ: 44°32'51" E; DD: 40.0485, 44.5474; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 956; | |
Afrikaans: AbovjanAzərbaycanca: AbovyanBahasa Indonesia: AbovyanDansk: AbovyanDeutsch: AbowjanEesti: AbovjanEnglish: AbovyanEspañol: AbovyanFilipino: AbovyanFrançaise: AbovyanHrvatski: AbovjanItaliano: AbovianLatviešu: AbovyanLietuvių: AbovianasMagyar: AbovyanMelayu: AbovyanNederlands: AbovjanNorsk bokmål: AbovyanOʻzbekcha: AbovyanPolski: AbowianPortuguês: AbovyanRomână: AbovianShqip: AbovyanSlovenčina: AbovyanSlovenščina: AbovyanSuomi: AbovyanSvenska: AbovyanTiếng Việt: AbovyanTürkçe: AbovyanČeština: AbovyanΕλληνικά: ΑβοβανБеларуская: АбовянБългарски: АбовянКыргызча: АбовянМакедонски: АбовјанМонгол: АбовянРусский: АбовянСрпски: АбовјанТоҷикӣ: АбовянУкраїнська: АбовянҚазақша: АбовянՀայերեն: Աբովյանעברית: אָבִּוֹויָנاردو: أبوفيانالعربية: أبوفيانفارسی: آبوویانमराठी: अबोव्यन्हिन्दी: अबोव्यंবাংলা: অবোব্যন্ગુજરાતી: અબોવ્યન્தமிழ்: அபோவ்யன்తెలుగు: అబోవ్యన్ಕನ್ನಡ: ಅಬೋವ್ಯನ್മലയാളം: അബോവ്യൻසිංහල: අබොව්යන්ไทย: อะโพวยะนქართული: აბოვიან中國: 阿博维扬日本語: アボビアン한국어: 아보뱐 | |